Danh từ
(lóng)
cớm, cảnh sát
Động từ
(lóng)
nhận, chịu
nó bị một cú mạnh vào đầu
bắt, tóm
nếu tôi tóm được anh chơi gian lần nữa thì sẽ lôi thôi đấy
nhốt, bỏ tù
anh ta bị nhốt vì cho xe chạy quá tốc độ
cop hold of something
nắm chắc, túm chặt
cop it
bị phạt
khi ông ấy biết ai làm vỡ cái rađiô của ông ta thì anh sẽ bị phạt đó!
cop out [of something]
(nghĩa xấu) không dám làm (vì sợ)
lúc bắt đầu hắn khóac lác là rất gan dạ, nhưng vào lúc cuối hắn đã không dám tiếp tục nốt
Danh từ
(lóng)
a fair cop
xem fair
not much cop
không hay lắm, không giỏi lắm
anh ta không phải là một võ sĩ quyền Anh giỏi lắm
phim này không hay lắm