Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cooed; cooing)
    gù (chim bồ câu)
    thủ thỉ
    "mọi việc sẽ tốt đẹp", nàng dịu dàng thủ thỉ
    bill and coo
    xem bill
    Danh từ
    (số nhiều coos)
    tiếng gù (chim bồ câu)
    Thán từ
    (Anh, khẩu ngữ)
    ủa! (để tỏ sự ngạc nhiên)

    * Các từ tương tự:
    cooer, cook, cook-book, cook-house, cook-room, cook-shop, cook-stove, cook-table, cook-wood