Động từ
(cooed; cooing)
gù (chim bồ câu)
thủ thỉ
"mọi việc sẽ tốt đẹp", nàng dịu dàng thủ thỉ
bill and coo
xem bill
Danh từ
(số nhiều coos)
tiếng gù (chim bồ câu)
Thán từ
(Anh, khẩu ngữ)
ủa! (để tỏ sự ngạc nhiên)