Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
conversational
/,kɒnvə'sei∫ənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
conversational
/ˌkɑːnvɚˈseɪʃənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
[thuộc sự] nói chuyện
her
limited
conversational
powers
khả năng nói chuyện có hạn của chị ta
[thích hợp với lối] chuyện trò
conversational
tone
giọng chuyện trò
* Các từ tương tự:
conversational interaction
,
conversational language
,
conversational processing
,
conversational program
,
conversationalist
,
conversationally
adjective
[more ~; most ~] :relating to or suggesting informal talk :relating to or suggesting conversation
conversational
skills
The
article
is
written
in
a
conversational [=
informal
]
style
/
tone
.
The
class
was
in
conversational
French
. [=
the
informal
French
that
is
used
when
people
talk
to
each
other
]
* Các từ tương tự:
conversationalist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content