Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contestant
/kən'testənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contestant
/kənˈtɛstənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contestant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người tranh tài, người thi
noun
plural -ants
[count] :a person who takes part in a contest
The
contestant
who
catches
the
most
fish
wins
.
The
winning
contestants
will
receive
a
cash
prize
.
a
game-show
contestant
noun
The winner is the contestant from Chearsley
contender
competitor
opponent
rival
adversary
entrant
player
participant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content