Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
contemptuous
/kən'tempt∫ʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contemptuous
/kənˈtɛmpʧəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
contemptuous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ of)
khinh bỉ, khinh thường
a
contemptuous
attitude
thái độ khinh bỉ
be
contemptuous
of
public
opinion
khinh thường dư luận
* Các từ tương tự:
contemptuously
,
contemptuousness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :feeling or showing deep hatred or disapproval :feeling or showing contempt
a
contemptuous [=
disdainful
]
attitude
/
smile
/
remark
-
often
+
of
Scholars
were
contemptuous [=
scornful
]
of
the
theory
until
recent
scientific
developments
proved
it
possible
.
adjective
The maestro was contemptuous of my piano-playing
scornful
disdainful
sneering
derisive
insulting
contumelious
insolent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content