Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (không dùng ở thì tiếp diễn)
    chứa
    what does that box contain?
    cái hộp ấy chứa gì thế?
    thùng này chứa được 50 lít
    kiềm chế, nén lại
    contain one's anger
    nén giận
    chặn lại
    cuộc nổi dậy đã được chặn lại chưa?
    chứa đựng trong, giới hạn trong
    góc giới hạn trong hai cạnh của một tam giác
    (tóan) có thể chia hết cho
    12 contains 2, 3, 4 and 6
    12 chia hết cho 2, 3, 4 và 6

    * Các từ tương tự:
    containable, container, containerisation, containerise, containerization, containerize, containment