Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • adj
    Bent, curved
    đoạn đường cong
    uốn cong
    mặt cong

    * Các từ tương tự:
    cong cóc, cong cớn, cong cong, cong đuôi, cong lưng, cong queo, cong tớn