Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress
    i. of refraction (vật lí) chỉ số khúc xạ
    i. of stability chỉ số ổn định
    i. of a subgroup chỉ số của một nhóm con
    aggregative i. chỉ số phức hợp
    bounded i. (đại số) chỉ số bị chặn
    chain i. chỉ số dây truyền
    compression i. chỉ số nén
    contravariant i. chỉ số phản biến
    covariant i. chỉ số hiệp biến
    cuspidad i. chỉ số lùi
    dispersion i. chỉ số tán
    dummy i. chỉ số câm
    exceptional i. chỉ số ngoại lệ
    fixed-base i. (thống kê) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi
    free i. chỉ số tự do
    inferior i. chỉ số dưới
    plasticity i. chỉ số dẻo
    price i. (thống kê) chỉ số giá
    ramification i.(đại số) chỉ số rẽ nhánh
    rational i. chỉ số hữu tỷ
    refractive i. (vật lí) chỉ số khúc xạ
    running i. chỉ số chạy
    singular i. (giải tích) chỉ số kỳ dị
    stationarity i. s chỉ số dừng
    umbral i. chỉ số câm

    * Các từ tương tự:
    conga, congeal, congealable, congealer, congealment, congelation, congener, congeneric, congenerical