Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-rr-)
    bàn bạc, tham khảo ý kiến
    ông ta rút vào tham khảo ý kiến các cố vấn trước khi công bố quyết định
    phong, ban
    confer a title on somebody
    phong tước cho ai

    * Các từ tương tự:
    conferee, conference, conference communication, conferential, conferment, conferrable, conferral, conferree, conferrer