Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vật liệu gồm nhiều thứ hợp lại (viết tắt) của composition
* Các từ tương tự:
componemtwise
,
component
,
component part
,
componential
,
comport
,
comportable
,
comportment
,
compos mentis
,
composant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content