Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cổ áo; cổ cồn
    a stiff collar
    cổ cứng
    grab somebody by the collar
    tóm cổ áo ai
    vòng cổ (của chó…)
    (kỹ thuật) vòng đệm, vòng đai
    hot under the collar
    xem hot
    Động từ
    tóm cổ, bắt
    viên cảnh sát tóm cổ tên kẻ cắp
    tôi ra khỏi tòa nhà thì cô ta tóm lấy tôi (để nói chuyện)
    (cũ, khẩu ngữ) lấy, cầm
    Ai cầm cái bút của tôi nhỉ?

    * Các từ tương tự:
    collar stud, collar-beam, collar-bone, collar-button, collar-cell, collar-work, collared, collaret, collarette