Động từ
(-pp-)
vỗ
vỗ tay
vỗ vai ai
vỗ cánh (chim)
vỗ tay (hoan hô ai)
khán giả vỗ tay hoan hô ca sĩ
clap (lay, set) eyes on somebody (something)
xem eye
clap hold of somebody (something)
(khẩu ngữ) chộp lấy, túm lấy
clap somebody in (into) jail, prison etc…
bỏ tù ai, tống giam ai
clap something on something
(khẩu ngữ) tăng giá (một cách không được hoan nghênh)
chính phủ đã tăng giá thuốc lá mỗi bao mười penni
Danh từ
sự vỗ tay; tiếg vỗ tay
ta hãy vỗ tay hoan hô chị ta
sự vỗ; cái vỗ
vỗ lưng ai
tiếng động lớn bất chợt
tiếng sấm nổ
Danh từ
(cách viết khác the clap) (tiếng lóng) bệnh lậu