Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    công dân
    she is German by birth but is now a French citizen
    chị ta là người gốc Đức, nhưng nay là một công dân Pháp
    dân thành thị
    dân thành Rôma
    (từ Mỹ) như civilian

    * Các từ tương tự:
    citizen's arrest, citizen's band, citizen's radio band, citizenly, citizenry, citizens band, citizenship