Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chartered
/'t∫ɑ:təd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chartered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
charter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc ngữ) đủ tiêu chuẩn nghề nghiệp theo hiến chương
a
chartered
engineer
một kỹ sư đạt tiêu chuẩn nghề nghiệp theo hiến chương
* Các từ tương tự:
chartered accountant
adjective
always used before a noun
Brit :allowed to work in a certain job because you have passed a test or qualified in some other way
a
chartered
engineer
* Các từ tương tự:
chartered accountant
noun
This year we again commemorate the signing of the United Nations charter
document
contract
compact
agreement
covenant
He was given an exclusive charter to export furs in
permit
permission
licence
or
US
license
authority
franchise
right
privilege
concession
We have the yacht under charter for the summer
lease
contract
verb
He is a chartered accountant, she a chartered surveyor
license
authorize
document
commission
approve
certify
franchise
qualify
recognize
I chartered the sloop for three weeks
let
lease
rent
hire
engage
contract
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content