Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sức mê hoặc, sức hấp dẫn, sức quyến rũ
    a woman of great charm
    một phụ nữ rất quyến rũ
    sức quyến rũ của đồng quê vào mủa xuân
    nét quyến rũ của một phụ nữ
    bùa hộ mạng; vật đeo lấy phước
    trang sức nhỏ trên vòng đeo tay (trên dây chuyền)
    a charm bracelet
    vòng đeo tay có nạm đá quý…
    bùa mê
    work like a charm
    (khẩu ngữ) hiệu nghiệm (thành công) như có phép mầu
    my little plan worked like a charm
    kế họach nhỏ của tôi thành công như có phép mầu
    Động từ
    mê hoặc, quyến rũ
    anh ta bị quyến rũ bởi sự hoạt bát của nàng
    bảo vệ như bởi phép mầu
    anh ta có cuộc sống như có phép mầu bảo hộ
    charm something from (out of) somebody (something)
    dụ đươc cái gì từ nơi ai (từ nơi nào)
    she could charm the birds from the trees
    chị ta có thể dụ được chim trên cây

    * Các từ tương tự:
    charmer, charmeuse, charming, charmingly, charmless