Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cede
/si:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cede
/ˈsiːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cede
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nhường (quyền hạn, đất đai…)
cede
territory
to
a
neighbouring
state
nhường lãnh thổ cho một nước láng giềng
verb
cedes; ceded; ceding
[+ obj] formal :to give control of (something) to another person, group, government, etc.
Russia
ceded
Alaska
to
the
U
.
S
.
in
1867.
The
state
had
to
cede [=
relinquish
]
part
of
their
territory
.
The
country
had
no
choice
but
to
cede [=
surrender
]
control
of
the
canal
.
They
ceded
their
authority
.
verb
Let private concerns always cede to the common good. The territory was ceded to our government in
yield
give
way
give
up
grant
give
surrender
deliver
up
turn
or
make
or
hand
over
convey
transfer
relinquish
abandon
renounce
abdicate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content