Danh từ
con mèo
thú thuộc họ Mèo (sư tử, hổ, báo…)
(nghĩa xấu) mụ đàn bà hiểm độc
the cat
(số ít) như cat-o'-nine-tails
be the cat's whiskers (pyjamas)
(khẩu ngữ) là người giỏi nhất, là ý kiến hay nhất…
ông ta nghĩ rằng ông ta là người giỏi nhất
a cat in hell's chance [of doing something]
(khẩu ngữ) không có cơ hội nào [làm gì]
curiosity killed the cat
xem curiosity
let the cat out of the bag
vô ý để lộ bí mật
like a cat on hot bricks
nhấp nhỏm như ngồi trên lửa
no room to swing a cat
xem room
play cat and mouse; play a cat-and-mouse game with somebody
(khẩu ngữ) chơi trò mèo vờn chuột với ai (làm cho người ta thấp thỏm không yên)
put (set) the cat a mong the pigeons
(khẩu ngữ) đưa một yếu tố rắc rối vào trong một nhóm người
rain cats and [dogs]
xem rain
wait for the cat to jump; wait to see which way the cat jumps
xem wait
Danh từ
(từ Mỹ, khẩu ngữ) như caterpillar tractor