Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con mèo
    thú thuộc họ Mèo (sư tử, hổ, báo…)
    (nghĩa xấu) mụ đàn bà hiểm độc
    the cat
    (số ít) như cat-o'-nine-tails
    be the cat's whiskers (pyjamas)
    (khẩu ngữ) là người giỏi nhất, là ý kiến hay nhất…
    ông ta nghĩ rằng ông ta là người giỏi nhất
    a cat in hell's chance [of doing something]
    (khẩu ngữ) không có cơ hội nào [làm gì]
    curiosity killed the cat
    let the cat out of the bag
    vô ý để lộ bí mật
    like a cat on hot bricks
    nhấp nhỏm như ngồi trên lửa
    no room to swing a cat
    xem room
    play cat and mouse; play a cat-and-mouse game with somebody
    (khẩu ngữ) chơi trò mèo vờn chuột với ai (làm cho người ta thấp thỏm không yên)
    put (set) the cat a mong the pigeons
    (khẩu ngữ) đưa một yếu tố rắc rối vào trong một nhóm người
    rain cats and [dogs]
    xem rain
    wait for the cat to jump; wait to see which way the cat jumps
    xem wait
    Danh từ
    (từ Mỹ, khẩu ngữ) như caterpillar tractor

    * Các từ tương tự:
    CAT, cat o'-mountain, cat-and-dog, cat-house, cat-ice, cat-lap, cat-like, cat-mint, cat-o'-nine-tails