Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (chủ yếu thuộc ngữ) tình cờ, ngẫu nhiên
    a casual meeting
    cuộc gặp tình cờ
    cẩu thả, sơ sài
    a casual person
    một người cẩu thả
    a casual inspection
    sự kiểm tra sơ sài
    xuềnh xoàng (quần áo)
    không thường xuyên, không đều đặn, chỉ choán một phần thời gian
    earn one's living by casual labour
    kiếm sống bằng lao động không thường xuyên
    (thuộc ngữ) sơ sơ
    a casual acquaintance
    sự biết sơ sơ

    * Các từ tương tự:
    Casual employment, casual user, casually, casualness, casuals, casualty, casualty department, casualty list, casualty ward