Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bureaucrat
/'bjʊrəkræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bureaucrat
/ˈbjɚrəˌkræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
viên chức
kẻ quan liêu
* Các từ tương tự:
bureaucratic
,
bureaucratically
,
bureaucratism
,
bureaucratist
,
bureaucratize
noun
plural -crats
[count] often disapproving :a person who is one of the people who run a government or big company and who does everything according to the rules of that government or company :a person who is part of a bureaucracy
government
bureaucrats
* Các từ tương tự:
bureaucratic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content