Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đạn
    he was killed by a single bullet in the heart
    nó bị giết bởi chỉ một viên đạn trúng vào tim
    bite the bullet
    xem bite

    * Các từ tương tự:
    bullet-head, bullet-headed, bullet-mackerel, bullet-proof, bulletin, bulletin board, bulletin board system (BBS), bulletproof