Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chồi, nụ, lộc
    in bud
    đang ra nụ, đang nảy lộc
    nip something in the bud
    xem nip
    Động từ
    (-dd-)
    ra chồi, ra nụ, nảy lộc
    cây cối năm nay ra chồi sớm

    * Các từ tương tự:
    buddahood, budded, budder, buddha, Buddhism, Buddhist, buddhistic, buddhistical, budding