Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brochure
/'brəʊ∫ə[r]/
/brəʊ'∫ʊər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brochure
/broʊˈʃuɚ/
/Brit ˈbrəʊʃə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brochure
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sách mỏng (đóng bìa mỏng)
a
travel
brochure
cuốn sách mỏng quảng cáo du lịch
noun
plural -chures
[count] :a small, thin book or magazine that usually has many pictures and information about a product, a place, etc.
a
travel
brochure
noun
The brochure advertising the company's products will be ready tomorrow
pamphlet
booklet
catalogue
folder
leaflet
tract
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content