Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • ngực
    clasp somebody to one's breast
    ôm chặt ai vào ngực mình
    ngực áo
    a soldier with medals pinned to the breast of his coat
    người lính với huy chương gắn trên ngực áo
    ức (của loài vật)
    ức gà
    (cũ) lòng; tâm trạng
    troubled breast
    tâm trạng lo lắng
    beat one's breast
    xem beat
    make a clean breast of something
    xem clean
    Động từ
    chạm ngực vào (cái gì)
    người chạy đua chạm ngực vào dây chằng ở đích
    rẽ sóng tiến lên
    lên tới đỉnh
    breast a hill
    lên tới đỉnh đồi

    * Các từ tương tự:
    breast pocket, breast-beating, breast-feed, breast-high, breast-high, breast-pin, breast-stroke, breastbone, breastplate