Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bracing
/'breisiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bracing
/ˈbreɪsɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bracing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm khỏe người
bracing
sea-air
không khí biển làm khỏe người
* Các từ tương tự:
bracingly
adjective
[more ~; most ~] :pleasantly cool or cold
clean
, bracing
air
-
often
used
figuratively
Her
honest
remarks
provided
a
bracing [=
refreshing
]
change
from
the
bland
,
political
commentary
.
adjective
I cannot live in the tropics and need the more bracing climate of the north
invigorating
tonic
stimulating
refreshing
exhilarating
fortifying
restorative
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content