Danh từ
(thường dùng trong từ ghép) bát tô
một tô đường
a washing-up bowl
cái chậu rửa chén
một bát xúp
lòng (thìa), nõ (tẩu thuốc lá…)
(từ Mỹ) khán đài ngoài trời
Danh từ
quả bóng quần
bowls
(động từ số ít)
trò chơi bóng quần
Động từ
chơi bóng quần
lăn (quả bóng)
phát bóng (chơi criket)
bowl along, down, etc…
lao nhanh về phía nào đó (xe, hành khách trên xe)
chúng tôi lao nhanh [trên xa lộ] với tốc độ 70 dặm mỗi giờ
bowl somebody over
đánh giá ai
làm ai hết sức ngạc nhiên; làm ai sững sờ
chúng tôi sửng sờ trước tin nàng lấy chồng