Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
booty
/'bu:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
booty
/ˈbuːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
booty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
của ăn trộm
chiến lợi phẩm
noun
[noncount] money or goods stolen or taken in war
war
booty [=
loot
,
plunder
,
spoils
]
a valuable gain or prize
His
booty
from
the
auction
included
several
rare
antiques
. -
compare
2booty
noun
also bootie , pl booties
[count] US slang :buttocks
She
was
shaking
her
booty. -
compare
1booty
noun
The pirates fought over the booty seized from the Spanish galleon
plunder
gain
spoil
(
s
)
contraband
takings
loot
Slang
swag
boodle
(
hot
)
goods
take
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content