Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác booboo) (khẩu ngữ)
    sai lầm ngớ ngẩn
    Động từ
    phạm sai lầm ngớ ngẩn
    trời ơi tôi lại phạm sai lầm ngớ ngẩn
    Danh từ
    (tiếng lóng) (thường số nhiều)
    vú (phụ nữ)

    * Các từ tương tự:
    boobook, booby, booby gannet, booby prize, booby trap, booby-trap