Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bona fide
/,bəʊnə'faidi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bona fide
/ˈboʊnəˌfaɪd/
/ˌboʊnəˈfaɪdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bona fide
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ, Phó từ
thật, thật lòng
a
bona
fide
agreement
một thỏa thuận thật lòng
* Các từ tương tự:
bona fides
adjective
real or genuine
She
has
established
her
position
as
a
bona
fide
celebrity
.
His
latest
record
was
a
bona
fide
hit
.
law :made or done in an honest and sincere way
a
bona
fide
offer
They
have
a
bona
fide
claim
for
the
loss
.
* Các từ tương tự:
bona fides
adjective
The jeweller affirmed that it was a bona fide ruby. I don't believe her reasons are bona fide
genuine
authentic
attested
real
veritable
legitimate
true
valid
in
good
faith
sincere
honest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content