Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boa
/bəʊə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boa
/ˈbowə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boa
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
khăn quàng [bằng] lông (của phụ nữ)
a
feather
boa
khăn quàng [bằng] lông vũ
(cách viết khác boa constrictor)
con trăn Nam Mỹ
* Các từ tương tự:
boad
,
boar
,
board
,
board-wages
,
boarder
,
boarding
,
boarding card
,
boarding-house
,
boarding-out
noun
plural boas
[count] boa constrictor
a long scarf that is made of fur, feathers, or cloth
a
pink
feather
boa
* Các từ tương tự:
boa constrictor
,
boar
,
board
,
board game
,
boarder
,
boarding pass
,
boarding school
,
boardinghouse
,
boardroom
(khẩu ngữ) xem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content