Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khăn quàng [bằng] lông (của phụ nữ)
    a feather boa
    khăn quàng [bằng] lông vũ
    (cách viết khác boa constrictor)
    con trăn Nam Mỹ

    * Các từ tương tự:
    boad, boar, board, board-wages, boarder, boarding, boarding card, boarding-house, boarding-out