Tính từ
nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói
một ngày nóng như thiêu như đốt
blazing sun
mặt trời sáng chói
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
lời nói dối rành rành
(săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
blazing scent
hơi (con thú) còn ngửi thấy rõ