Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bicker
/'bikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bicker
/ˈbɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bicker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
cãi nhau vặt
the
children
are
always
bickering
[
with
each
other
] [
over
their
toys
]
tụi trẻ luôn luôn cãi vặt với nhau về đồ chơi của chúng
verb
-ers; -ered; -ering
[no obj] :to argue in a way that is annoying about things that are not important
She
is
always
bickering
with
her
mother
.
They
bickered
about
/
over
how
to
decorate
the
room
.
verb
The couple next door are always bickering about trifling matters
dispute
quarrel
wrangle
argue
squabble
tiff
Colloq
spat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content