Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bib
/bib/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bib
/ˈbɪb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
yếm (của trẻ em mang khi ăn, để khỏi bẩn áo)
yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
one's best bib and tucker
xem
best
* Các từ tương tự:
bibber
,
bible
,
bible-bashing
,
bible-punching
,
biblical
,
biblio-
,
bibliofilm
,
bibliograph
,
bibliographer
noun
plural bibs
[count] a piece of cloth or plastic that is worn under a baby's chin while the baby is eating
the part of a piece of clothing (such as an apron) that covers the area above a person's waist
* Các từ tương tự:
bible
,
Bible Belt
,
biblical
,
biblio-
,
bibliography
,
bibliophile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content