Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beware
/bi'weə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beware
/bɪˈweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beware
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(chỉ dùng ở dạng nguyên thể hoặc mệnh lệnh)
thận trọng, coi chừng
he
told
us
to
beware
of
pickpockets
anh ta bảo chúng tôi coi chừng tụi móc túi
beware-wet
paint
!
Coi chừng, sơn ướt!
verb
to be careful :to act in a way that shows you know that there may be danger or trouble - used only as beware or to beware; [no obj]
A
ghostly
voice
cried
Beware!
Let
the
buyer
beware.
He
told
them
to
beware. -
often
+
of
The
sign
said
Beware
of
the
dog
. [+
obj
]
The
restaurant's
food
is
excellent
,
but
beware
the
chili
if
you
don't
like
spicy
food
.
verb
There are shoals nearby, so beware. Beware the ides of March!
take
heed
be
careful
be
wary
be
cautious
be
on
one's
guard
exercise
caution
mind
watch
out
look
out
take
care
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content