Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thịt bò
    (số nhiều beeves) bò thịt
    (khẩu ngữ) sức khỏe cơ bắp
    he's got plenty of beef
    anh ta rất khỏe
    (số nhiều beefs) lời phàn nàn, lời than vãn
    Động từ
    (+about)
    phàn nàn, than vãn
    beef something up
    (từ Mỹ, khẩu ngữ) tăng thêm sức mạnh cho, tăng thêm trọng lượng cho (việc gì)
    it đó là một câu chuyện hay nhưng cần làm cho thêm trọng lượng trước khi ta đưa ra công bố

    * Các từ tương tự:
    beef cattle, beef-witted, beefburger, beefeater, beefiness, beefsteak, beeftea, beefy