Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
beautify
/'bju:tifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beautify
/ˈbjuːtəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
beautify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm [cho] đẹp, tô điểm
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] :to make (something) beautiful or more beautiful
Fresh
flowers
beautify
every
room
.
verb
The old fa‡ade was removed and the building beautified by refacing it with white marble
adorn
embellish
decorate
ornament
titivate
elaborate
garnish
deck
(
out
)
bedeck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content