Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật) (cách viết khác bay- tree)
    cây thắng
    Danh từ
    vịnh
    the Bay of Bengal
    vịnh Bengal
    Danh từ
    gian, ngăn
    ở thư viện các cuốn sách về lịch sử điều để ở cùng một gian
    ngăn để bom (ở máy bay)
    Danh từ
    tiếng chó sủa (lúc đi săn)
    at bay
    bị dồn cùng đường (thú săn)
    bring somebody (something) to bay
    dồn vào thế đường cùng, bị dồn vào chân tường
    hold (keep) somebody at bay
    ngăn không cho đến gần
    tôi đang cố tránh đám chủ nợ của tôi
    Động từ
    sủa, rú lên (chó săn)
    tiếng rú lên của chó sói
    Danh từ
    ngựa hồng
    Tính từ
    [có màu] hồng (ngựa)

    * Các từ tương tự:
    bay window, bay-leaf, bay-salt, bay-tree, bayadère, bayadre, bayberry, Bayesian techniques, bayonet