Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • verb
    To fly
    quan sát những con chim tập bay
    vệ tinh nhân tạo bay qua bầu trời
    đạn bay rào rào
    tin chiến thắng bay đi khắp nơi
    To fade, to go
    áo sơ mi bay màu
    nốt đậu đang bay
    To fail (in an examination)

    * Các từ tương tự:
    bay biến, bay bổng, bay bướm, bay chuyền, bay hơi, bay la, bay lên, bay liệng, bay lượn