Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bask
/bɑ:sk/
/Mỹ bæsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bask
/ˈbæsk/
/Brit ˈbɑːsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tắm nắng, phơi nắng, sưởi, hơ (trước lò sưởi…)
bask
in
the
warm
sunlight
phơi mình trong nắng ấm
bask
by
the
fire
sưởi trước ngọn lửa
basking
in
somebody's
favour
tận hưởng ân huệ của ai
* Các từ tương tự:
basket
,
basket case
,
basket coil
,
basket dinner
,
basket lunch
,
basket picnic
,
basket-ball
,
basket-maker
,
basketball
verb
basks; basked; basking
[no obj]
to lie or relax happily in a bright and warm place
We
sat
basking
in
the
sun
.
Tourists
were
basking
on
the
beaches
.
to enjoy the attention and good feelings expressed by others
He
stood
before
the
audience
,
basking
in
their
applause
.
parents
who
bask
in
the
reflected
glory
of
their
children
[=
parents
who
enjoy
the
attention
people
give
them
because
of
the
success
of
their
children
]
* Các từ tương tự:
basket
,
basket case
,
basketball
,
basketry
,
basketwork
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content