Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (khẩu ngữ)
    đánh mạnh, đập mạnh
    bash somebody on the head with a club
    đập mạnh dùi cui vào đầu ai
    (+ against, into) va mạnh
    nó bước hụt và va đầu mạnh vào cầu thang
    bash ahead (away, on) [with something in]
    tiếp tục làm việc một cách hấp tấp
    bash something in (down)
    sập mạnh vào
    bash in lid of a box
    sập mạnh nắp hộp xuống
    chúng nó đóng sập cửa vào
    bash somebody up
    (Anh, khẩu ngữ)
    đối xử thô bạo với ai
    nó bị một số trẻ lớn hơn đối xử thô bạo ở sân chơi
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    cú đánh mạnh
    give somebody a bash on the nose
    cho ai một cú đánh mạnh vào mũi
    have a bash [at something]
    (khẩu ngữ)
    thử (làm gì)
    tôi chưa bao giờ lướt ván, nhưng tôi cũng muốn thử xem sao

    * Các từ tương tự:
    bashaw, basher, bashful, bashfully, bashfulness, bashing