Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chú tâm vào
    attend to your work and stop talking
    hãy chú tâm vào công việc và đừng nói chuyện nữa
    lưu tâm, để ý đến
    một y tá lưu tâm chăm sóc đến các nhu cầu của anh ta
    Đã có ai đế ý phục vụ ông chưa? (người bán hàng hỏi khách đang xem hàng)
    săn sóc, trông coi
    bác sĩ Smith săn sóc chị ta trong bệnh viện
    đi đều đặn đến (một nơi); có mặt
    attend school
    đi học
    attend church
    đi lễ
    buổi họp có nhiều người có mặt
    may good fortune attend you!
    Chúc bạn may mắn!

    * Các từ tương tự:
    attendance, attendance allowance, attendance centre, attendant, attendantly, attended station, attender