Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nghệ sĩ (người thực hành một ngành mỹ thuật, nhất là ngành họa; người làm cái gì rất khéo léo)
    Constable là một nhà nghệ sĩ (họa) lớn người Anh
    người thợ mộc đã đóng cái tủ ly này rất khéo, anh ta thực sự là một nghệ sĩ
    như artiste

    * Các từ tương tự:
    artistdom, artiste, artistic, artistical, artistically, artistry