Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đến, tới nơi
    chúng tôi đến nhà ga trễ mất năm phút
    xảy ra, xảy đến
    cháu bé nhà chị ta đã chào đời ngày hôm qua
    (khẩu ngữ) thành đạt
    anh biết là anh đã thành đạt khi được yêu cầu xuất hiện trên tivi
    arrive at
    đi đến, đạt đến
    arrive at an agreement
    đạt tới một thỏa thuận
    arrive at a conclusion
    đi đến một kết luận

    * Các từ tương tự:
    arriver