Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apprentice
/ə'prentis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apprentice
/əˈprɛntəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apprentice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người học việc, người học nghề
người mới học nghề, "lính mới"
Động từ
cho học việc, cho học nghề
she's
apprenticed
to
a
tailor
chị ta học việc ông thợ may
* Các từ tương tự:
apprenticeship
noun
plural -tices
[count] :a person who learns a job or skill by working for a fixed period of time for someone who is very good at that job or skill
a
carpenter's
apprentice =
an
apprentice
to
a
carpenter
-
often
used
before
another
noun
an
apprentice
carpenter
verb
-tices; -ticed; -ticing
[+ obj] :to make (someone) an apprentice - usually used as (be) apprenticed
He
was
apprenticed
to
a
carpenter
[=
he
became
a
carpenter's
apprentice]
at
the
age
of
15.
[no obj] :to work as an apprentice
He
apprenticed
with
a
master
carpenter
for
two
years
.
* Các từ tương tự:
apprenticeship
noun
Lever served as an apprentice in the soap factory
novice
tiro
or
tyro
learner
starter
beginner
greenhorn
Colloq
US
rookie
verb
Cartwright was apprenticed to a carpenter before becoming a journeyman cabinet-maker
indenture
contract
bind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content