Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
apparel
/ə'pærəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apparel
/əˈperəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
apparel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ)
y phục
the
Queen
ceremonial
apparel
y phục nghi lễ của nữ hoàng
noun
[noncount] formal :clothing of a particular kind
fine
apparel -
used
chiefly
in
U
.
S
.
English
to
refer
to
clothing
that
is
being
sold
in
stores
a
new
line
of
children's
/
ladies'
/
men's
apparel
All
athletic
apparel [=
all
clothing
for
exercising
or
playing
sports
]
is
now
on
sale
.
intimate
apparel [=
underwear
and
clothes
for
sleeping
]
noun
The police found various items of apparel strewn about the flat
clothing
attire
clothes
dress
raiment
garments
Colloq
gear
rags
glad
rags
duds
Slang
US
threads
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content