Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cổ, xưa
    ancient civilizations
    những nền văn minh cổ xưa
    (thường đùa) già khụ; cổ lỗ
    ông bà tôi trông đã già khụ
    my ancient car
    chiếc xe cổ lỗ của tôi

    * Các từ tương tự:
    ancient history, ancient lights, ancient monument, anciently, ancientness, ancientry, ancients