Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
alms
/ɑ:mz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
alms
/ˈɑːmz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) (cũ)
của bố thí (cho người nghèo)
they
had
to
beg
alms [
of
others
]
in
order
to
feed
their
children
họ phải xin của bố thí để nuôi con
* Các từ tương tự:
alms-deed
,
alms-giver
,
almshouse
,
almsman
,
almswoman
noun
[plural] old-fashioned :money, clothes, food, and other things given to poor people
* Các từ tương tự:
almshouse
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content