Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều) (cũ)
    của bố thí (cho người nghèo)
    họ phải xin của bố thí để nuôi con

    * Các từ tương tự:
    alms-deed, alms-giver, almshouse, almsman, almswoman