Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affectionate
/ə'fek∫ənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affectionate
/əˈfɛkʃənət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affectionate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trìu mến, thương yêu
affectionate
words
những lời trìu mến
he
is
very
affectionate
towards
his
children
ông ta rất thương yêu các con
* Các từ tương tự:
affectionately
,
affectionateness
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing love and affection
You
were
lucky
to
have
such
affectionate [=
loving
]
parents
.
an
affectionate
nickname
adjective
She gave her mother an affectionate embrace and boarded the train
fond
loving
tender
caring
devoted
doting
warm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content